Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Under the Burning Suns

Quái vật
L3
Cave Spider
(image)
Chi phí: 55
Máu: 42
MP: 4
KN: 150
14 - 2 cận chiến (chém) (poison)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Central Body
(image)
Chi phí: 20
Máu: 100
MP: 7
KN: 150
7 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1
Confused Ant
(image)
Chi phí: 12
Máu: 22
MP: 2
KN: 150
5 - 2 cận chiến (chém)
L1
Crab Man
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
L0
Crawling Horror
(image)
Chi phí: 20
Máu: 30
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lạnh)
L1
Dawarf
(image)
Chi phí: 17
Máu: 22
MP: 4
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
L1
Dust Devil
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 8
KN: 36
dust recuperation
5 - 2 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
3 - 7 từ xa (va đập) (liên hoàn)
L1
Fire Guardian
(image)
Chi phí: 19
Máu: 20
MP: 6
KN: 150
4 - 3 cận chiến (lửa)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2
Flesh Golem
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 4
KN: 150
10 - 3 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L1
Giant Ant
(image)
Chi phí: 12
Máu: 22
MP: 4
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
L2
Ixthala Demon
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (lửa)
L0
Pulsing Spire
(image)
Chi phí: 20
Máu: 35
MP: 1
KN: 150
6 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L0
Small Mudcrawler
(image)
Chi phí: 9
Máu: 20
MP: 3
KN: 18
6 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập)
L1
Quái vật bùn khổng lồ
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 4
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (va đập)
Người rắn
L1
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
12 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 32
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
4 - 2 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm) (poison)
Người thú
L2
Dark Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (chém) (poison)
Ma quái
L1
Ethereal Ghost
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Ethereal Shadow
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Ethereal Nightgaunt
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Ethereal Wraith
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Ethereal Spectre
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1
Haunt
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Spider Lich
(image)
Chi phí: 62
Máu: 38
MP: 6
KN: 150
4 - 3 cận chiến (lạnh) (bòn rút)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Thần tiên
L3
Corrupted Elf
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1
Desert Archer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
6 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2
Desert Marksman
(image)
Chi phí: 60
Máu: 37
MP: 6
KN: 90
7 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Desert Sharpshooter
(image)
Chi phí: 90
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2
Desert Ranger
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Desert Avenger
(image)
Chi phí: 80
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
9 - 4 từ xa (đâm)
L1
Desert Fighter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
6 - 4 cận chiến (chém)
2 - 3 từ xa (đâm)
L2
Desert Captain
(image)
Chi phí: 40
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L3
Desert Marshal
(image)
Chi phí: 80
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2
Desert Hero
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
9 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Desert Champion
(image)
Chi phí: 100
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1
Desert Hunter
(image)
Chi phí: 20
Máu: 30
MP: 6
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Desert Sentinel
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 6
KN: 84
đột nhập
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Desert Prowler
(image)
Chi phí: 90
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
đột nhập
9 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1
Desert Hunter
(image)
Chi phí: 20
Máu: 30
MP: 6
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Desert Sentinel
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 6
KN: 84
đột nhập
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Desert Prowler
(image)
Chi phí: 90
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
đột nhập
9 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1
Desert Scout
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 37
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (đâm)
L2
Desert Horseman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 50
MP: 8
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Desert Rider
(image)
Chi phí: 28
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L3
Desert Outrider
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L1
Desert Shaman
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập)
2 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Desert Druid
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
5 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Desert Shyde
(image)
Chi phí: 94
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L4
Desert Star
(image)
Chi phí: 94
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, chiếu sáng
5 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L2
Divine Avatar
(image)
Chi phí: 10
Máu: 40
MP: 1
KN: 150
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Divine Incarnation
(image)
Chi phí: 10
Máu: 50
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (bí kíp)
14 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1
Kaleh of the Quenoth Elves
(image)
Chi phí: 14
Máu: 28
MP: 5
KN: 22
5 - 4 cận chiến (chém)
2 - 3 từ xa (đâm)
Con người
L3
Human Commander
(image)
Chi phí: 60
Máu: 72
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (đâm)