Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Ma quái | |||||
L2 Cận vệ chết chócChi phí: 36 Máu: 66 MP: 5 KN: 144 lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Hiệp sĩ chết chócChi phí: 45 Máu: 66 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 Kỵ binh xươngChi phí: 19 Máu: 36 MP: 7 KN: 44 lặn
6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ xươngChi phí: 35 Máu: 48 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
||||
Con người | |||||
L1 Dân làngChi phí: 13 Máu: 32 MP: 5 KN: 42 Thug
5 - 4 cận chiến (va đập) |
L2 Trưởng làngChi phí: 23 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 Bandit
8 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 Trưởng làng cao tuổiChi phí: 66 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 Highwayman
11 - 4 cận chiến (va đập) |
|||
L1 Nông dân trẻ tuổiChi phí: 14 Máu: 28 MP: 7 KN: 36 Footpad
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Người gác đêmChi phí: 40 Máu: 40 MP: 7 KN: 77 Outlaw
8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Người gác biên giớiChi phí: 80 Máu: 61 MP: 7 KN: 150 Fugitive
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 Pháp sư lừa đảoChi phí: 17 Máu: 30 MP: 6 KN: 55 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 Pháp sư bóng tốiChi phí: 52 Máu: 38 MP: 6 KN: 132 lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Chủ tướng bóng tốiChi phí: 90 Máu: 49 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 8 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) |
|||
L1 Thợ sănChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 Poacher
3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 Người đánh bẫyChi phí: 26 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 Trapper
4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ săn lành nghềChi phí: 52 Máu: 55 MP: 5 KN: 150 Huntsman
5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |