Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Ma quái | |||||
L3 Vampire LadyChi phí: 60 Máu: 52 MP: 8 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) 9 - 2 từ xa (đâm) (bòn rút) |
|||||
Thần rừng | |||||
L0 Wose SaplingChi phí: 10 Máu: 26 MP: 4 KN: 25 mai phục, tái tạo
6 - 2 cận chiến (va đập) |
L1 Thần rừngChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Thần rừng lớn tuổiChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập) |
||
Con người | |||||
L0 Noble YouthChi phí: 10 Máu: 24 MP: 5 KN: 12 4 - 2 cận chiến (va đập) |
L1 Noble FighterChi phí: 20 Máu: 36 MP: 6 KN: 40 7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Noble CommanderChi phí: 38 Máu: 48 MP: 6 KN: 90 lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Noble LordChi phí: 60 Máu: 64 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||
L3 Warrior KingChi phí: 40 Máu: 64 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
13 - 3 cận chiến (va đập) |
|||||
L1 Wesfolk OutcastChi phí: 18 Máu: 33 MP: 7 KN: 40 distract, lãnh đạo
5 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) |
L2 Wesfolk LadyChi phí: 36 Máu: 46 MP: 7 KN: 80 lãnh đạo, distract
8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Wesfolk LeaderChi phí: 60 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 lãnh đạo, distract
12 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (va đập) |