Nước chết
Merfolk | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L0 Thường dân người cá
4 × 3 cận chiến-va đập |
L1 Người cá gây gổ
5 × 4 cận chiến-va đập 9 × 2 cận chiến-va đập (gây choáng) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn người cá
4 × 2 cận chiến-đâm 5 × 3 từ xa-đâm |
L2 Lính giáo người cá
6 × 2 cận chiến-đâm 6 × 4 từ xa-đâm |
L3 Người cá ném lao
8 × 2 cận chiến-đâm 10 × 4 từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người cá quăng lưới
6 × 3 cận chiến-va đập 9 × 2 từ xa-va đập (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫy
8 × 3 cận chiến-va đập 8 × 3 từ xa-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người cá
6 × 3 cận chiến-đâm |
L2 Chiến binh người cá
10 × 3 cận chiến-đâm |
L3 Người cá thiết giáp
chịu đòn
15 × 2 cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại vương người cá
14 × 3 cận chiến-đâm 19 × 2 cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Vua con
4 × 3 cận chiến-va đập |
L1 Vua trẻ
lãnh đạo
7 × 3 cận chiến-va đập |
L2 Vua chiến sĩ
lãnh đạo
8 × 4 cận chiến-va đập |
L3 Vua chiến binh
lãnh đạo
9 × 5 cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Bạch tuộc khổng lồ
5 × 10 cận chiến-va đập (liên hoàn) 8 × 3 từ xa-đâm (độc) |
Last updated on Thu Oct 21 01:49:16 2021.