Cave Bear

Cave Bears are large, powerful beasts with sharp claws and large teeth. Adapted to roaming the dark caves, they have a keen sense of smell and hearing, but poor eyesight. When a rival predator, or some other threat, gets too close, a bear will reliably attack.

Information
Advances from: | ‒ |
---|---|
Advances to: | ‒ |
Cost: | 29 |
HP: | 72 |
Moves: | 6 |
XP: | 100 |
Cấp độ: | 2 |
Phân loại: | hỗn độn |
Id: | Cave Bear |
Abilities: | ‒ |
Attacks (damage × count)
![]() | răng nanh | ![]() | 14 × 2 | ![]() |
![]() | móng vuốt | ![]() | 7 × 4 | ![]() |
Sức kháng cự
![]() |
chém | 0% | ![]() |
đâm | 0% | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
va đập | 0% | ![]() |
lửa | 0% | |
![]() |
lạnh | 0% | ![]() |
bí kíp | 20% |
Terrain
Terrain | Movement Cost | Defense | |
---|---|---|---|
![]() |
Cát | 1 | 30% |
![]() |
Fake Shroud | ‒ | 0% |
![]() |
Hang động | 1 | 50% |
![]() |
Không thể đi bộ qua | ‒ | 0% |
![]() |
Làng | 1 | 50% |
![]() |
Lâu đài | 1 | 50% |
![]() |
Núi | 1 | 70% |
![]() |
Nước nông | 3 | 20% |
![]() |
Nước sâu | ‒ | 0% |
![]() |
Nấm | 1 | 40% |
![]() |
Rừng | 1 | 30% |
![]() |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% |
![]() |
Đóng băng | 2 | 40% |
![]() |
Đất phẳng | 1 | 40% |
![]() |
Đầm lầy | 3 | 20% |
![]() |
Đồi | 1 | 60% |
Last updated on Thu Oct 21 01:48:26 2021.