Đơn vị

Chim ưng
L0
Chim ưng
(image)
Cost:12
HP:18
XP:24
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 3 × 3
cận chiến-đâm
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 1
cận chiến-chém (xung kích)
L1
Chim ưng trưởng thành
(image)
Cost:20
HP:28
XP:50
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 4
cận chiến-đâm
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 1
cận chiến-chém (xung kích)
Chó sói
L3
Bạo sói
(image)
Cost:33
HP:57
XP:150
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
L1
Chó sói
(image)
Cost:15
HP:32
XP:50
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém
L2
Chó sói khổng lồ
(image)
Cost:21
HP:45
XP:100
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
L1
Kỵ binh chó sói
(image)
Cost:17
HP:32
XP:34
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém
L2
Hiệp sĩ yêu tinh
(image)
Cost:28
HP:49
XP:65
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
L3
Kỵ binh bạo sói
(image)
Cost:52
HP:61
XP:150
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 4
cận chiến-chém (độc)
L2
Yêu tinh cướp bóc
(image)
Cost:31
HP:44
XP:100
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 7 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 2
từ xa-va đập (chậm)
Con người
L1
Bộ binh hạng nặng
(image)
Cost:19
HP:38
XP:40
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập
L2
Bộ binh xung đòn
(image)
Cost:28
HP:52
XP:65
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 18 × 2
cận chiến-va đập
L3
Bộ binh chùy sắt
(image)
Cost:49
HP:64
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 25 × 2
cận chiến-va đập
L3
Chiến binh hoàng gia
(image)
Cost:47
HP:64
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 3
cận chiến-va đập
L1
Kiếm sĩ
(image)
Cost:16
HP:28
XP:42
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 4
cận chiến-chém
L2
Đấu sĩ tay đôi
(image)
Cost:29
HP:44
XP:80
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 5
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 12 × 1
từ xa-đâm
L3
Sĩ quan quân sự
(image)
Cost:44
HP:57
XP:150
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 5
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
L0
Kẻ lưu manh
(image)
Cost:7
HP:16
XP:18
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 2
cận chiến-va đập
L1
Kẻ côn đồ
(image)
Cost:13
HP:32
XP:32
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 4
cận chiến-va đập
L2
Kẻ cướp
(image)
Cost:22
HP:50
XP:61
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 4
cận chiến-va đập
L3
Kẻ cướp đường
(image)
Cost:46
HP:70
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 4
cận chiến-va đập
L1
Kẻ cướp cạn
(image)
Cost:14
HP:30
XP:35
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 5 × 2
từ xa-va đập
L2
Kẻ phạm pháp
(image)
Cost:24
HP:47
XP:71
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 3
từ xa-va đập
L3
Kẻ trốn tránh
(image)
Cost:55
HP:68
XP:150
MP:7
ẩn nấp
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 4
từ xa-va đập
L1
Kẻ trộm cắp
(image)
Cost:13
HP:24
XP:29
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
L2
Kẻ lừa đảo
(image)
Cost:25
HP:40
XP:80
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
(attack range từ xa) (attack type chém) 4 × 3
từ xa-chém
L3
Kẻ ám sát
(image)
Cost:46
HP:51
XP:150
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
(attack range từ xa) (attack type chém) 5 × 3
từ xa-chém (độc)
L1
Kỵ binh
(image)
Cost:17
HP:34
XP:44
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
L2
Long kỵ binh
(image)
Cost:29
HP:49
XP:80
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 12 × 1
từ xa-đâm
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Cost:62
HP:64
XP:150
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
L1
Kỵ sĩ
(image)
Cost:24
HP:38
XP:54
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 9 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L2
Hiệp sĩ
(image)
Cost:50
HP:58
XP:100
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 14 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L3
Hiệp sĩ thần thánh
(image)
Cost:82
HP:77
XP:150
MP:8
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 9 × 5
cận chiến-bí kíp
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 16 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L3
Đại hiệp sĩ
(image)
Cost:86
HP:84
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 19 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L2
Kỵ sĩ đánh thương
(image)
Cost:47
HP:50
XP:100
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 12 × 3
cận chiến-đâm (xung kích)
L0
Nông dân
(image)
Cost:8
HP:18
XP:19
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 1
từ xa-đâm
L1
Lính cung
(image)
Cost:14
HP:33
XP:35
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L2
Lính trường cung
(image)
Cost:23
HP:51
XP:65
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 3
từ xa-đâm
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Cost:50
HP:67
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 4
từ xa-đâm
L1
Lính giáo
(image)
Cost:14
HP:36
XP:42
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 7 × 3
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 1
từ xa-đâm
L2
Lính kiếm
(image)
Cost:29
HP:55
XP:80
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
L3
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Cost:61
HP:74
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 4
cận chiến-chém
L2
Lính lao
(image)
Cost:24
HP:48
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 3
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 13 × 2
từ xa-đâm
L2
Lính mác
(image)
Cost:24
HP:55
XP:69
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 10 × 3
cận chiến-đâm (đánh trước)
L3
Lính kích
(image)
Cost:52
HP:72
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 15 × 3
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 19 × 2
cận chiến-chém
L1
Pháp sư
(image)
Cost:20
HP:24
XP:48
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 7 × 3
từ xa-lửa (phép thuật)
L2
Pháp sư trắng
(image)
Cost:31
HP:35
XP:75
MP:5
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Cost:59
HP:47
XP:150
MP:5
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 12 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Pháp sư đỏ
(image)
Cost:35
HP:42
XP:83
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 4
từ xa-lửa (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Cost:59
HP:48
XP:150
MP:6
dịch chuyển tức thời
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 9 × 4
từ xa-lửa (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Cost:63
HP:54
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 12 × 4
từ xa-lửa (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Cost:110
HP:65
XP:200
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 17 × 4
từ xa-lửa (phép thuật)
L5
Pháp sư già
(image)
Cost:90
HP:60
XP:250
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 14 × 4
từ xa-lửa (phép thuật)
L0
Tiều phu
(image)
Cost:10
HP:18
XP:19
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 1
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 3
từ xa-đâm
L1
Kẻ săn trộm
(image)
Cost:14
HP:33
XP:28
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 4
từ xa-đâm
L2
Kẻ đánh bẫy
(image)
Cost:21
HP:49
XP:73
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 4
từ xa-đâm
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Cost:43
HP:60
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 4
từ xa-đâm
L3
Thợ săn
(image)
Cost:43
HP:57
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 4
từ xa-đâm (thiện xạ)
L1
Lính cung
(image)
Cost:14
HP:33
XP:35
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L2
Lính trường cung
(image)
Cost:23
HP:51
XP:65
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 3
từ xa-đâm
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Cost:50
HP:67
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 4
từ xa-đâm
L1
Trung sĩ
(image)
Cost:19
HP:32
XP:32
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 3
từ xa-đâm
L2
Trung úy
(image)
Cost:31
HP:40
XP:85
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L3
Tướng
(image)
Cost:66
HP:55
XP:105
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 3
từ xa-đâm
L4
Đại nguyên soái
(image)
Cost:101
HP:68
XP:200
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 3
từ xa-đâm
L1
Tín đồ bóng tối
(image)
Cost:16
HP:28
XP:48
MP:5
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 10 × 2
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Phù thủy bóng tối
(image)
Cost:34
HP:48
XP:110
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 13 × 2
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Pháp sư gọi hồn
(image)
Cost:90
HP:76
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập (bệnh dịch)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 19 × 2
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 16 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Thây ma
(image)
Cost:90
HP:60
XP:150
MP:6
lặn
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 8 × 3
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 12 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
Dunefolk
L1
Dune Burner
(image)
Cost:17
HP:35
XP:37
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 7 × 3
từ xa-lửa
L2
Dune Scorcher
(image)
Cost:23
HP:47
XP:60
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 3
từ xa-lửa
L3
Dune Firetrooper
(image)
Cost:41
HP:57
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 9 × 4
từ xa-lửa
L1
Dune Herbalist
(image)
Cost:13
HP:32
XP:36
MP:5
regenerates +4, hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
L2
Dune Alchemist
(image)
Cost:27
HP:41
XP:100
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 2
từ xa-đâm (độc)
L2
Dune Apothecary
(image)
Cost:23
HP:45
XP:50
MP:5
hồi máu +8, regenerates +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 4
cận chiến-va đập
L3
Dune Luminary
(image)
Cost:38
HP:52
XP:150
MP:5
giải độc, hồi máu +8, regenerates +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 4
cận chiến-va đập
L4
Dune Paragon
(image)
Cost:78
HP:82
XP:200
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 13 × 4
cận chiến-chém (thiện xạ)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 3
cận chiến-va đập
L1
Dune Rider
(image)
Cost:18
HP:33
XP:49
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L2
Dune Horse Archer
(image)
Cost:38
HP:44
XP:62
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 4
từ xa-đâm
L3
Dune Windbolt
(image)
Cost:49
HP:52
XP:150
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 5
từ xa-đâm
L2
Dune Raider
(image)
Cost:35
HP:45
XP:77
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 8 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 3
từ xa-đâm
L3
Dune Marauder
(image)
Cost:60
HP:58
XP:150
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 11 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 3
từ xa-đâm
L2
Dune Sunderer
(image)
Cost:38
HP:55
XP:85
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L3
Dune Cataphract
(image)
Cost:69
HP:71
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 15 × 3
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 14 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L1
Dune Rover
(image)
Cost:14
HP:33
XP:40
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L2
Dune Explorer
(image)
Cost:29
HP:46
XP:73
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 3
từ xa-đâm
L3
Dune Wayfarer
(image)
Cost:55
HP:62
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 4
từ xa-đâm
L1
Dune Skirmisher
(image)
Cost:16
HP:29
XP:36
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 4
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 1
từ xa-va đập
L2
Dune Falconer
(image)
Cost:29
HP:38
XP:70
MP:6
đột nhập, diversion
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 5 × 3
từ xa-chém
L3
Dune Sky Hunter
(image)
Cost:54
HP:48
XP:150
MP:7
đột nhập, diversion
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 6 × 4
từ xa-chém (thiện xạ)
L2
Dune Strider
(image)
Cost:29
HP:42
XP:64
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 4
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L3
Dune Harrier
(image)
Cost:50
HP:53
XP:150
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 4
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L1
Dune Soldier
(image)
Cost:17
HP:41
XP:39
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 2
cận chiến-chém
L2
Dune Captain
(image)
Cost:29
HP:48
XP:74
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
L3
Dune Warmaster
(image)
Cost:57
HP:59
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 4
cận chiến-chém
L2
Dune Spearguard
(image)
Cost:29
HP:53
XP:74
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 16 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 3
cận chiến-va đập
L3
Dune Spearmaster
(image)
Cost:57
HP:68
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 23 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 3
cận chiến-va đập
L2
Dune Swordsman
(image)
Cost:28
HP:56
XP:68
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 2
cận chiến-chém (thiện xạ)
L3
Dune Blademaster
(image)
Cost:57
HP:76
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type chém) 18 × 2
cận chiến-chém (thiện xạ)
Dơi
L0
Dơi quỷ
(image)
Cost:13
HP:16
XP:22
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 2
cận chiến-chém (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Cost:23
HP:27
XP:37
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Cost:32
HP:33
XP:100
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 4
cận chiến-chém (bòn rút)
Horses
L1
Bay Horse
(image)
Cost:16
HP:30
XP:24
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 2
cận chiến-va đập
L2
Great Horse
(image)
Cost:25
HP:50
XP:100
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 2
cận chiến-va đập
L1
Dark Horse
(image)
Cost:16
HP:30
XP:24
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 3 × 1
từ xa-lạnh
L2
Black Horse
(image)
Cost:25
HP:48
XP:100
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 4 × 3
từ xa-lạnh
L1
White Horse
(image)
Cost:16
HP:50
XP:24
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
Ma quái
L1
Bộ xương
(image)
Cost:15
HP:34
XP:39
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
L2
Chiến binh xương
(image)
Cost:28
HP:47
XP:78
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
L3
Bộ xương giữ mộ
(image)
Cost:70
HP:68
XP:150
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 4
cận chiến-chém
L2
Đao phủ chết chóc
(image)
Cost:34
HP:39
XP:100
MP:6
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 5
cận chiến-chém
L1
Bộ xương bắn cung
(image)
Cost:14
HP:31
XP:35
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 3 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L2
Xạ thủ bắn xương
(image)
Cost:24
HP:42
XP:60
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 3
từ xa-đâm
L3
Cung thủ hủy diệt
(image)
Cost:52
HP:55
XP:150
MP:5
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 14 × 3
từ xa-đâm
L2
Death Squire
(image)
Cost:39
HP:44
XP:91
MP:5
lãnh đạo, lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
L3
Hiệp sĩ chết chóc
(image)
Cost:80
HP:63
XP:150
MP:5
lãnh đạo, lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 2
từ xa-đâm
L2
Kỵ binh xương
(image)
Cost:28
HP:45
XP:100
MP:9
lặn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 11 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L1
Ma
(image)
Cost:19
HP:18
XP:30
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 4 × 3
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 3 × 3
từ xa-lạnh
L2
Bóng đen
(image)
Cost:44
HP:24
XP:77
MP:7
săn đêm, đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Cost:71
HP:35
XP:150
MP:7
săn đêm, đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
L2
Hồn ma
(image)
Cost:38
HP:25
XP:90
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 6 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 4 × 3
từ xa-lạnh
L3
Bóng ma
(image)
Cost:78
HP:33
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 9 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 6 × 3
từ xa-lạnh
L1
Ma đào xác
(image)
Cost:16
HP:33
XP:30
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém (độc)
L2
Ma ăn xác
(image)
Cost:23
HP:47
XP:61
MP:5
bồi dưỡng
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém (độc)
L3
Ma đoạt xác
(image)
Cost:50
HP:65
XP:150
MP:5
bồi dưỡng
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 3
cận chiến-chém (độc)
L4
Rồng xương
(image)
Cost:100
HP:86
XP:200
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém (bòn rút)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 25 × 2
cận chiến-chém
L1
Skeleton Rider
(image)
Cost:14
HP:36
XP:33
MP:7
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
L2
Bone Knight
(image)
Cost:26
HP:50
XP:100
MP:8
lặn
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập (xung kích)
L4
Thây ma lâu năm
(image)
Cost:214
HP:80
XP:200
MP:6
lặn
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 8 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 13 × 5
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 5
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L0
Xác chết biết đi
(image)
Cost:8
HP:18
XP:24
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập (bệnh dịch)
L1
Vô hồn
(image)
Cost:13
HP:28
XP:50
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 3
cận chiến-va đập (bệnh dịch)
Merfolk
L0
Merman Citizen
(image)
Cost:9
HP:20
XP:22
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
L1
Merman Brawler
(image)
Cost:17
HP:38
XP:50
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 4
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập (stun)
L1
Thợ săn người cá
(image)
Cost:15
HP:33
XP:33
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L2
Lính giáo người cá
(image)
Cost:22
HP:43
XP:54
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 4
từ xa-đâm
L3
Người cá ném lao
(image)
Cost:55
HP:58
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 4
từ xa-đâm
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Cost:26
HP:40
XP:54
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 9 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Cost:42
HP:55
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L1
Đấu sĩ người cá
(image)
Cost:14
HP:36
XP:34
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 3
cận chiến-đâm
L2
Chiến binh người cá
(image)
Cost:24
HP:50
XP:60
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 10 × 3
cận chiến-đâm
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Cost:45
HP:52
XP:150
MP:5
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 15 × 2
cận chiến-đâm
L3
Đại vương người cá
(image)
Cost:46
HP:60
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 14 × 3
cận chiến-đâm
(attack range cận chiến) (attack type chém) 19 × 2
cận chiến-chém
L1
Tiên cá nhập môn
(image)
Cost:16
HP:27
XP:42
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 2
từ xa-va đập (phép thuật)
L2
Phù thủy người cá
(image)
Cost:32
HP:39
XP:46
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 14 × 2
từ xa-va đập (phép thuật)
L3
Nữ thần người cá
(image)
Cost:42
HP:51
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 1
cận chiến-va đập (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 15 × 3
từ xa-va đập (phép thuật)
L2
Tu sĩ người cá
(image)
Cost:31
HP:35
XP:61
MP:6
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 6 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Tiên tri người cá
(image)
Cost:49
HP:45
XP:150
MP:6
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 8 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật)
Máy móc
L1
Thuyền
(image)
Cost:10
HP:1
XP:50
MP:5
L1
Tàu buôn
(image)
Cost:10
HP:1
XP:50
MP:10
L1
Tàu chiến vận tải
(image)
Cost:14
HP:30
XP:50
MP:6
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
L1
Tàu cướp biển
(image)
Cost:15
HP:35
XP:50
MP:5
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
Người lùn
L1
Dwarvish Miner
(image)
Cost:5
HP:25
XP:50
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 2
cận chiến-đâm
L2
Người lùn khắc dấu thần
(image)
Cost:27
HP:40
XP:71
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 2
cận chiến-va đập (phép thuật)
L3
Bậc thầy khắc dấu thần
(image)
Cost:55
HP:48
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 18 × 2
cận chiến-va đập (phép thuật)
L1
Người lùn nổi giận
(image)
Cost:19
HP:34
XP:42
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 4
cận chiến-chém (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Cost:30
HP:48
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém (điên cuồng)
L1
Người lùn thần sấm
(image)
Cost:17
HP:34
XP:35
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 18 × 1
từ xa-đâm
L2
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Cost:24
HP:47
XP:65
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 28 × 1
từ xa-đâm
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Cost:61
HP:63
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 40 × 1
từ xa-đâm
L4
Pháp sư người lùn
(image)
Cost:98
HP:54
XP:200
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 26 × 2
cận chiến-va đập (phép thuật)
L1
Trinh sát người lùn
(image)
Cost:18
HP:30
XP:33
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 8 × 2
từ xa-chém
L2
Người lùn thám hiểm
(image)
Cost:24
HP:45
XP:65
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 8 × 3
từ xa-chém
L3
Người lùn thăm dò
(image)
Cost:51
HP:60
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 11 × 3
từ xa-chém
L1
Vệ binh người lùn
(image)
Cost:19
HP:42
XP:40
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 1
từ xa-đâm
L2
Người lùn lực lưỡng
(image)
Cost:30
HP:59
XP:78
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 1
từ xa-đâm
L3
Người lùn canh gác
(image)
Cost:63
HP:68
XP:150
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 10 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 2
từ xa-đâm
L1
Đấu sĩ người lùn
(image)
Cost:16
HP:38
XP:45
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
L2
Người lùn giáp sắt
(image)
Cost:36
HP:57
XP:88
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 14 × 2
cận chiến-va đập
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Cost:69
HP:74
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 19 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type chém) 10 × 1
từ xa-chém
Người rắn
L1
Naga Dirkfang
(image)
Cost:15
HP:31
XP:38
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 7 × 2
từ xa-chém
L2
Naga Ophidian
(image)
Cost:24
HP:44
XP:62
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 12 × 2
từ xa-đâm
L3
Naga Sicarius
(image)
Cost:46
HP:53
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém (deflect)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 13 × 3
từ xa-đâm
L2
Naga Ringcaster
(image)
Cost:24
HP:41
XP:62
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 8 × 3
từ xa-chém
L3
Naga Zephyr
(image)
Cost:46
HP:53
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 9 × 4
từ xa-chém
L1
Naga Guard
(image)
Cost:15
HP:38
XP:36
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 3
cận chiến-va đập
L2
Naga Shield Guard
(image)
Cost:25
HP:50
XP:54
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 3
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 1
cận chiến-va đập (absorb)
L3
Naga High Guard
(image)
Cost:44
HP:55
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 15 × 3
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 1
cận chiến-va đập (absorb)
L1
Đấu sĩ người rắn
(image)
Cost:14
HP:33
XP:33
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 4
cận chiến-chém
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Cost:22
HP:43
XP:56
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
L3
Du côn người rắn
(image)
Cost:47
HP:49
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 5
cận chiến-chém
Người rồng
L4
Người rồng hủy diệt
(image)
Cost:118
HP:98
XP:200
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 12 × 6
từ xa-lửa
L1
Người rồng lượn
(image)
Cost:16
HP:32
XP:39
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 3 × 3
từ xa-lửa (thiện xạ)
L2
Người rồng trời
(image)
Cost:32
HP:45
XP:76
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 5 × 3
từ xa-lửa (thiện xạ)
L3
Người rồng bão tố
(image)
Cost:59
HP:58
XP:150
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 3
từ xa-lửa (thiện xạ)
L1
Người rồng thiêu đốt
(image)
Cost:21
HP:42
XP:43
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 6 × 4
từ xa-lửa
L2
Người rồng lóe sáng
(image)
Cost:33
HP:55
XP:86
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 6 × 4
từ xa-lửa
L3
Người rồng tim lửa
(image)
Cost:66
HP:72
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 4
từ xa-lửa
L2
Người rồng lửa
(image)
Cost:35
HP:63
XP:84
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 7 × 5
từ xa-lửa
L3
Người rồng địa ngục
(image)
Cost:64
HP:82
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 6
từ xa-lửa
L1
Người rồng đụng độ
(image)
Cost:19
HP:43
XP:41
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 4
cận chiến-đâm (đánh trước)
L2
Người rồng đánh đập
(image)
Cost:32
HP:66
XP:77
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 5
cận chiến-đâm
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 3
cận chiến-va đập
L3
Người rồng thúc ép
(image)
Cost:58
HP:85
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 14 × 3
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 5
cận chiến-đâm
L2
Tư lệnh người rồng
(image)
Cost:32
HP:63
XP:81
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 17 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước)
L3
Tổng đốc người rồng
(image)
Cost:62
HP:82
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 16 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 23 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước)
L1
Đấu sĩ người rồng
(image)
Cost:17
HP:39
XP:41
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 3 × 3
từ xa-lửa
L2
Chiến binh người rồng
(image)
Cost:31
HP:60
XP:81
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 5 × 3
từ xa-lửa
L3
Kiếm sĩ người rồng
(image)
Cost:62
HP:80
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 16 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 3
từ xa-lửa
Người thú
L1
Bộ binh người thú
(image)
Cost:12
HP:38
XP:42
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
L2
Chiến binh người thú
(image)
Cost:23
HP:58
XP:67
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
L3
Tư lệnh người thú
(image)
Cost:52
HP:78
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 2
từ xa-đâm
L1
Chỉ huy người thú
(image)
Cost:21
HP:45
XP:54
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 2
từ xa-đâm
L2
Thủ lĩnh người thú
(image)
Cost:45
HP:60
XP:102
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L3
Thủ lĩnh người thú tối cao
(image)
Cost:80
HP:75
XP:150
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 3
từ xa-đâm
L1
Người thú bắn cung
(image)
Cost:14
HP:32
XP:32
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
(attack range từ xa) (attack type lửa) 7 × 2
từ xa-lửa
L2
Người thú bắn nỏ
(image)
Cost:22
HP:46
XP:43
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 3
từ xa-đâm
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 2
từ xa-lửa
L3
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Cost:37
HP:56
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 12 × 3
từ xa-đâm
(attack range từ xa) (attack type lửa) 15 × 2
từ xa-lửa
L1
Người thú ám sát
(image)
Cost:17
HP:26
XP:34
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 1
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 3 × 3
từ xa-chém (thiện xạ, độc)
L2
Sát thủ người thú
(image)
Cost:21
HP:36
XP:62
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 6 × 3
từ xa-chém (thiện xạ, độc)
L3
Orcish Nightblade
(image)
Cost:53
HP:48
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type chém) 6 × 4
từ xa-chém (thiện xạ, độc)
Quái vật
L0
Bò sát bùn
(image)
Cost:5
HP:20
XP:18
MP:3
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 3
từ xa-va đập
L1
Bò sát bùn khổng lồ
(image)
Cost:11
HP:36
XP:50
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 5 × 3
từ xa-va đập
L2
Cave Bear
(image)
Cost:29
HP:72
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 14 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
L0
Chuột khổng lồ
(image)
Cost:5
HP:15
XP:25
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 2 × 4
cận chiến-chém
L2
Cuttlefish
(image)
Cost:36
HP:67
XP:100
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 3 × 10
cận chiến-va đập (liên hoàn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 2
từ xa-đâm (độc)
L0
Dragonfly Naiad
(image)
Cost:11
HP:19
XP:16
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém (thiện xạ)
L1
Dragonfly
(image)
Cost:16
HP:28
XP:25
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 2
cận chiến-chém (thiện xạ)
L2
Grand Dragonfly
(image)
Cost:30
HP:39
XP:80
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém (thiện xạ)
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 12 × 1
cận chiến-đâm (đánh lén)
L0
Fire Ant Egg
(image)
Cost:4
HP:32
XP:4
MP:0
L1
Fire Ant
(image)
Cost:9
HP:34
XP:24
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 1
từ xa-lửa
L2
Firebane Ant
(image)
Cost:19
HP:46
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 1
từ xa-lửa
L2
Firebomb Ant
(image)
Cost:19
HP:45
XP:80
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type lửa) 4 × 7
từ xa-lửa (liên hoàn)
L3
Fire Ant Queen
(image)
Cost:47
HP:62
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém (bệnh dịch)
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 2
từ xa-lửa
L0
Frost Stoat
(image)
Cost:12
HP:23
XP:25
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type lạnh) 3 × 3
cận chiến-lạnh
L0
Giant Ant
(image)
Cost:7
HP:22
XP:16
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
L1
Soldier Ant
(image)
Cost:12
HP:36
XP:50
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 2
cận chiến-chém
L3
Giant Ant Queen
(image)
Cost:50
HP:62
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 3
cận chiến-chém (bệnh dịch)
L0
Giant Scorpling
(image)
Cost:12
HP:24
XP:20
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 1
cận chiến-đâm (độc)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 2 × 4
cận chiến-va đập
L1
Bọ cạp khổng lồ
(image)
Cost:17
HP:35
XP:50
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 9 × 1
cận chiến-đâm (độc)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 4
cận chiến-va đập
L2
Great Icemonax
(image)
Cost:26
HP:56
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type lạnh) 13 × 2
cận chiến-lạnh
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 23 × 1
cận chiến-va đập
L1
Great Seahorse
(image)
Cost:12
HP:35
XP:50
MP:3
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 2
từ xa-va đập
L1
Horned Scarab
(image)
Cost:11
HP:36
XP:50
MP:4
burrow
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 14 × 1
cận chiến-đâm
L1
Hộ vệ lửa
(image)
Cost:11
HP:25
XP:24
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 4 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type lửa) 8 × 2
từ xa-lửa
L2
Fire Wraith
(image)
Cost:17
HP:41
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 6 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type lửa) 12 × 2
từ xa-lửa
L0
Icemonax
(image)
Cost:11
HP:35
XP:25
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type lạnh) 8 × 1
cận chiến-lạnh
L2
Jinn
(image)
Cost:53
HP:58
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 4
từ xa-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 20 × 1
từ xa-lửa (phép thuật)
L3
Kraken
(image)
Cost:72
HP:85
XP:150
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 10
cận chiến-va đập (liên hoàn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 3
từ xa-đâm (độc)
L4
Người tuyết
(image)
Cost:151
HP:142
XP:200
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 32 × 2
cận chiến-va đập
L3
Nhện khổng lồ
(image)
Cost:55
HP:54
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 18 × 2
cận chiến-chém (độc)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L0
Nibbler
(image)
Cost:15
HP:28
XP:26
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 3
cận chiến-đâm
L1
Caribe
(image)
Cost:25
HP:38
XP:43
MP:8
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 4
cận chiến-đâm
L2
Hunter Caribe
(image)
Cost:40
HP:46
XP:100
MP:8
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L0
Piglet
(image)
Cost:10
HP:25
XP:20
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém
L1
Woodland Boar
(image)
Cost:16
HP:34
XP:50
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L3
Roc
(image)
Cost:70
HP:76
XP:100
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 12 × 3
cận chiến-đâm
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 2
cận chiến-chém (xung kích)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 14 × 1
từ xa-va đập
L1
Rock Scorpion
(image)
Cost:18
HP:35
XP:50
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 1
từ xa-va đập (độc)
L5
Rồng lửa
(image)
Cost:100
HP:101
XP:250
MP:8
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 21 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 24 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 14 × 4
từ xa-lửa (thiện xạ)
L0
Sand Scamperer
(image)
Cost:12
HP:27
XP:20
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 1
cận chiến-đâm (độc)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 2 × 4
cận chiến-va đập
L1
Sand Scuttler
(image)
Cost:17
HP:40
XP:50
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 9 × 1
cận chiến-đâm (độc)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 4
cận chiến-va đập
L3
Shadow Jumping Spider
(image)
Cost:58
HP:72
XP:150
MP:6
mai phục
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 10 × 3
cận chiến-đâm (bòn rút)
L2
Swamp Lizard
(image)
Cost:31
HP:50
XP:100
MP:7
swamp lurk
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 12 × 3
cận chiến-đâm
L3
Thuồng luồng biển
(image)
Cost:55
HP:85
XP:150
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 18 × 2
cận chiến-đâm
L2
Thuồng luồng nước
(image)
Cost:23
HP:50
XP:100
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 12 × 2
cận chiến-đâm (độc)
L3
Wild Wyvern
(image)
Cost:75
HP:72
XP:150
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 4
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 14 × 3
cận chiến-chém
L4
Wyvern Rider
(image)
Cost:102
HP:85
XP:200
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 3
từ xa-đâm
L1
Xúc tu đáy sâu
(image)
Cost:12
HP:25
XP:50
MP:2
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
Quỷ khổng lồ
L1
Quỷ khổng lồ trẻ tuổi
(image)
Cost:13
HP:42
XP:34
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém
L2
Quỷ khổng lồ
(image)
Cost:27
HP:68
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
Quỷ núi
L2
Anh hùng quỷ núi
(image)
Cost:42
HP:60
XP:90
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 3
cận chiến-va đập
L3
Quỷ núi vĩ đại
(image)
Cost:78
HP:80
XP:150
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 18 × 3
cận chiến-va đập
L2
Pháp sư quỷ núi
(image)
Cost:35
HP:50
XP:100
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lửa) 7 × 3
từ xa-lửa (phép thuật)
L1
Quỷ núi bé con
(image)
Cost:13
HP:42
XP:36
MP:4
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
L2
Quỷ núi
(image)
Cost:25
HP:55
XP:58
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 14 × 2
cận chiến-va đập
L3
Chiến binh quỷ núi
(image)
Cost:49
HP:70
XP:150
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 20 × 2
cận chiến-va đập
L2
Quỷ núi quăng đá
(image)
Cost:25
HP:53
XP:100
MP:5
tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 19 × 1
từ xa-va đập
Ravens
L0
Raven
(image)
Cost:12
HP:16
XP:28
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 2
cận chiến-đâm
L1
Dark Omen
(image)
Cost:29
HP:26
XP:44
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 7 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type lửa) 13 × 1
từ xa-lửa (phép thuật)
L2
War Harbinger
(image)
Cost:43
HP:32
XP:100
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 11 × 2
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type lửa) 23 × 1
từ xa-lửa (phép thuật)
Sư tử đầu chim
L1
Kỵ binh sư tử đầu chim
(image)
Cost:23
HP:34
XP:46
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 2
cận chiến-chém
L2
Bậc thầy sư tử đầu chim
(image)
Cost:40
HP:51
XP:100
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 2
cận chiến-chém
L2
Sư tử đầu chim
(image)
Cost:29
HP:44
XP:100
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
Thần rừng
L0
Wose Sapling
(image)
Cost:11
HP:26
XP:25
MP:4
mai phục, tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
L1
Thần rừng
(image)
Cost:20
HP:52
XP:40
MP:4
mai phục, tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 2
cận chiến-va đập
L2
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Cost:28
HP:64
XP:80
MP:4
mai phục, tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 19 × 2
cận chiến-va đập
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Cost:50
HP:80
XP:150
MP:4
mai phục, tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 25 × 2
cận chiến-va đập
L2
Wose Shaman
(image)
Cost:27
HP:56
XP:100
MP:4
mai phục, tái tạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 11 × 2
từ xa-va đập (chậm)
Thần tiên
L2
Chủ tướng thần tiên
(image)
Cost:42
HP:51
XP:97
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Chủ tướng thần tiên cấp cao
(image)
Cost:77
HP:63
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 5
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L1
Cung thủ thần tiên
(image)
Cost:17
HP:29
XP:44
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 4
từ xa-đâm
L2
Thần tiên gác rừng
(image)
Cost:31
HP:42
XP:85
MP:6
mai phục
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 4
từ xa-đâm
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Cost:66
HP:59
XP:150
MP:6
mai phục
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 4
từ xa-đâm
L2
Thần tiên thiện xạ
(image)
Cost:34
HP:37
XP:80
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 4
từ xa-đâm (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Cost:62
HP:47
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 12 × 5
từ xa-đâm (thiện xạ)
L3
Phu nhân thần tiên
(image)
Cost:53
HP:47
XP:150
MP:6
giải độc, hồi máu +8
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 4
từ xa-va đập (chậm)
L1
Pháp sư thần tiên
(image)
Cost:15
HP:26
XP:32
MP:5
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 3 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L2
Phù thủy thần tiên
(image)
Cost:34
HP:41
XP:90
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 3
từ xa-va đập (chậm)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Thần tiên phù thủy
(image)
Cost:70
HP:50
XP:198
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 4
từ xa-va đập (chậm)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 13 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Cost:161
HP:68
XP:200
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 5
từ xa-va đập (chậm)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 16 × 5
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Cost:25
HP:36
XP:85
MP:5
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 2
từ xa-va đập (chậm)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Cost:69
HP:51
XP:150
MP:6
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 3
từ xa-va đập (chậm)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 14 × 3
từ xa-đâm (phép thuật)
L1
Trinh sát thần tiên
(image)
Cost:18
HP:32
XP:42
MP:9
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 2
từ xa-đâm
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Cost:28
HP:49
XP:75
MP:10
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 2
từ xa-đâm
L3
Thần tiên mở đường
(image)
Cost:58
HP:60
XP:150
MP:11
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 3
từ xa-đâm
L1
Đấu sĩ thần tiên
(image)
Cost:14
HP:33
XP:37
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 3 × 3
từ xa-đâm
L2
Anh hùng thần tiên
(image)
Cost:26
HP:51
XP:80
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Cost:61
HP:72
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 5
cận chiến-chém (accuracy 10%)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 3
từ xa-đâm
L2
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Cost:28
HP:47
XP:85
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 3
từ xa-đâm
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Cost:67
HP:68
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 3
từ xa-đâm
Thằn lằn
L1
Saurian Skirmisher
(image)
Cost:15
HP:26
XP:32
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 2
từ xa-đâm
L2
Saurian Ambusher
(image)
Cost:22
HP:38
XP:55
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 2
từ xa-đâm
L3
Saurian Flanker
(image)
Cost:42
HP:54
XP:150
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 2
từ xa-đâm
L2
Saurian Spearthrower
(image)
Cost:23
HP:39
XP:55
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 3
từ xa-đâm
L3
Saurian Javelineer
(image)
Cost:42
HP:50
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 4
từ xa-đâm
L1
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Cost:16
HP:22
XP:28
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 5 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L2
Thầy bói thằn lằn
(image)
Cost:29
HP:29
XP:66
MP:7
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 6 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L3
Saurian Seer
(image)
Cost:43
HP:39
XP:150
MP:7
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 9 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L2
Tiên tri thằn lằn
(image)
Cost:28
HP:29
XP:74
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 8 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L3
Saurian Prophet
(image)
Cost:51
HP:43
XP:150
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 12 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
Yêu tinh
L0
Lính giáo yêu tinh
(image)
Cost:9
HP:18
XP:18
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 3 × 1
từ xa-đâm
L1
Yêu tinh kích động
(image)
Cost:13
HP:31
XP:50
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 7 × 3
cận chiến-đâm
L1
Yêu tinh đâm xiên
(image)
Cost:13
HP:26
XP:50
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 3
cận chiến-đâm (đánh trước)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 1
từ xa-đâm
Last updated on Thu Apr 18 00:47:07 2024.