The Deceiver’s Gambit II
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L3 Ambassador
lãnh đạo, hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Arch Mage
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Cavalier
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Crown Prince
lãnh đạo, regenerates +4
![]() ![]() cận chiến-bí kíp ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Crown Prince
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Crown Prince
lãnh đạo |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Great Mage
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 King of Wesnoth
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Lord of Elensefar
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Mage
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Prince of Wesnoth
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Queen
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Red Mage
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Rogue Mage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L2 Arcane Enforcer
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Shadow Mage
![]() ![]() cận chiến-chém (chill) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Shadow Lord
![]() ![]() cận chiến-chém (chill, phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Veteran Commander
lãnh đạo, hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người thú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Orcish Adept
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật) |
L2 Orcish Shaman
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật) |
L3 Orcish Sorceress
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Eyestalk
![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật, bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Giant Crab
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Silverback
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thằn lằn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Saurian Devotee
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L1 Đạo sĩ thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L2 Thầy bói thằn lằn
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L3 Saurian Seer
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tiên tri thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L3 Saurian Prophet
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Saurian Juvenile
đột nhập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Saurian Spike
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L1 Saurian Skirmisher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Saurian Ambusher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Saurian Flanker
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
Last updated on Wed Feb 26 00:49:40 2025.