Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Mô tả quỷ núi là bé con là một điều nghịch dụ, vì cơ thể của chúng đã cứng cáp hơn nhiều cơ thể của một người trưởng thành. Chúng vụng về và chưa có khả năng đi vững, mà vẫn phải bò lóng ngóng trên bốn chân, nhưng khó khăn do điều này được bù lại bởi sức mạnh thô bạo của chủng tộc quỷ núi.
Ghi chú đặc biệt: Đơn vị này tái tạo, cho phép nó phục hồi như thể luôn đứng trong một ngôi làng.
Nâng cấp từ: | |
---|---|
Nâng cấp thành: | Quỷ núi Quỷ núi quăng đá |
Chi phí: | 13 |
Máu: | 42 |
Di chuyển: | 4 |
KN: | 36 |
Trình độ: | 1 |
Phân loại: | hỗn độn |
ID | Troll Whelp |
Khả năng: | tái tạo |
nắm đấm va đập | 7 - 2 cận chiến |
Sức kháng cự: | |
---|---|
chém | 20% |
đâm | 20% |
va đập | 0% |
lửa | 0% |
lạnh | 0% |
bí kíp | -10% |
Địa hình | Chi phí di chuyển | Phòng thủ |
---|---|---|
Cát | 2 | 30% |
Hang động | 1 | 40% |
Không thể qua | - | 0% |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
Làng | 1 | 40% |
Lâu đài | 1 | 40% |
Lùm nấm | 2 | 50% |
Núi | 2 | 60% |
Nước nông | 2 | 20% |
Nước sâu | - | 0% |
Rừng | 2 | 40% |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% |
Đóng băng | 2 | 20% |
Đất phẳng | 1 | 30% |
Đầm lầy | 2 | 20% |
Đồi | 1 | 50% |