Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Vẫn chưa được phép để mang bộ giáp đỏ bằng vàng vốn chỉ giành cho cấp cao nhất trong hàng ngũ người rồng thiêu đốt, những người rồng lửa này tô điểm bộ giáp của mình bằng bạc. Mặc dù họ chỉ mới bắt đầu hiến dâng cuộc sống cho ngọn lửa bùng cháy bên trong, sinh khí của nó đã phát ra qua da của họ, hun nóng lớp vảy của họ thành một màu xám đỏ.
Nâng cấp từ: | Người rồng thiêu đốt |
---|---|
Nâng cấp thành: | Người rồng địa ngục |
Chi phí: | 35 |
Máu: | 63 |
Di chuyển: | 5 |
KN: | 80 |
Trình độ: | 2 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Fire Drake |
Khả năng: |
móng vuốt chém | 9 - 2 cận chiến | ||
hơi thở lửa lửa | 7 - 5 từ xa |
Sức kháng cự: | |
---|---|
chém | 10% |
đâm | -10% |
va đập | 20% |
lửa | 60% |
lạnh | -50% |
bí kíp | -30% |
Địa hình | Chi phí di chuyển | Phòng thủ |
---|---|---|
Cát | 1 | 40% |
Hang động | 3 | 30% |
Không thể qua | - | 0% |
Không thể đi bộ qua | 1 | 40% |
Làng | 1 | 40% |
Lâu đài | 1 | 40% |
Lùm nấm | 2 | 40% |
Núi | 1 | 40% |
Nước nông | 1 | 20% |
Nước sâu | 2 | 20% |
Rừng | 1 | 40% |
Đá ngầm ven biển | 1 | 30% |
Đóng băng | 2 | 20% |
Đất phẳng | 1 | 30% |
Đầm lầy | 1 | 30% |
Đồi | 1 | 40% |