Cây búa của Thursagan
Người lùn | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L3 Bậc thầy khắc dấu thần
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dwarvish Masked Ulfserker
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
L2 Dwarvish Masked Berserker
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn nhân chứng
truyền cảm
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật, chậm) |
L2 Người lùn chép sử
truyền cảm, giải độc
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật, chậm) |
L3 Người lùn bậc thầy tri thức
truyền cảm, giải độc, hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật, chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn thần sấm đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Người lùn vệ sĩ sấm sét đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người lùn vệ sĩ rồng đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||
L1 Vệ binh người lùn đeo mặt nạ
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Người lùn lực lưỡng đeo mặt nạ
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người lùn canh gác đeo mặt nạ
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người lùn đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Người lùn giáp sắt đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Chủ tướng người lùn đeo mặt nạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-chém |
Last updated on Fri Feb 21 02:26:09 2025.