Eastern Invasion
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L2 Pháp sư trắng
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sáng
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Banneret
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Fallen Mage
darkens, rotting
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Frontier Sergeant
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Frontier Lieutenant
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Veteran Lieutenant
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L4 Veteran Commander
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Hiệp sĩ thần thánh
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-bí kíp ![]() ![]() cận chiến-lửa (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 King of Wesnoth
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Princeling
vanguard, leadership, leadership, leadership, leadership, leadership
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (stagger) |
L3 Clan Captain
vanguard, leadership, leadership, leadership, leadership, leadership
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (stagger) |
L4 Chủ tướng cưỡi ngựa
vanguard, leadership, leadership, leadership, leadership, leadership
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (stagger) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Shadow Mage
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Shadow Lord
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Townsfolk
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Twilight Mage
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Barrow Wight
shroud
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Dread Lich
reanimation, terror
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (greater drains) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật, bòn rút) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật, bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Pyre Wight
![]() ![]() cận chiến-lửa (điên cuồng) ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Skeletal Corpse
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
L1 Skeletal Soulless
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy móc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Gate
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rắn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Naga Centurion
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém (swift) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Ant Queen
lãnh đạo, royalty
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Egg Sac
hatch |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quỷ khổng lồ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Ancient Ogre
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Great Ogre
![]() ![]() cận chiến-chém |
Last updated on Fri Feb 21 02:23:54 2025.