Đơn vị
Chim ưng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L0 Chim ưng
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-chém (xung kích) |
L1 Chim ưng trưởng thành
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-chém (xung kích) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chó sói | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Bạo sói
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Chó sói
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Chó sói khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh chó sói
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Hiệp sĩ yêu tinh
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Kỵ binh bạo sói
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Yêu tinh cướp bóc
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ binh hạng nặng
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Bộ binh xung đòn
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Bộ binh chùy sắt
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Chiến binh hoàng gia
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kiếm sĩ
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Đấu sĩ tay đôi
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Sĩ quan quân sự
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Kẻ lưu manh
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L1 Kẻ côn đồ
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Kẻ cướp
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Kẻ cướp đường
![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kẻ cướp cạn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
L2 Kẻ phạm pháp
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
L3 Kẻ trốn tránh
ẩn nấp
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kẻ trộm cắp
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
L2 Kẻ lừa đảo
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) ![]() ![]() từ xa-chém |
L3 Kẻ ám sát
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) ![]() ![]() từ xa-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Long kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thiết kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ sĩ
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
L2 Hiệp sĩ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ thần thánh
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-bí kíp ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại hiệp sĩ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kỵ sĩ đánh thương
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Nông dân
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L1 Lính cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Lính trường cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Lính cung bậc thầy
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Lính giáo
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Lính kiếm
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Vệ sĩ hoàng gia
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Lính lao
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Lính mác
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L3 Lính kích
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L2 Pháp sư trắng
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sáng
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Pháp sư đỏ
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạc
dịch chuyển tức thời
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Pháp sư trưởng
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L4 Đại pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Pháp sư già
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Tiều phu
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L1 Kẻ săn trộm
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Kẻ đánh bẫy
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Kẻ giang hồ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thợ săn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Lính cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Lính trường cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Lính cung bậc thầy
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trung sĩ
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Trung úy
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Tướng
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L4 Đại nguyên soái
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tín đồ bóng tối
![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L2 Phù thủy bóng tối
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồn
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thây ma
lặn
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dunefolk | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Burner
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Dune Scorcher
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Dune Firetrooper
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Herbalist
regenerates +4, hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Dune Alchemist
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm (độc) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Apothecary
hồi máu +8, regenerates +4
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Dune Luminary
giải độc, hồi máu +8, regenerates +4
![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Dune Paragon
![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Rider
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Dune Horse Archer
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Dune Windbolt
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Raider
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Dune Marauder
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Sunderer
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Dune Cataphract
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Rover
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Dune Explorer
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Dune Wayfarer
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Skirmisher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-va đập |
L2 Dune Falconer
đột nhập, diversion
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
L3 Dune Sky Hunter
đột nhập, diversion
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Strider
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L3 Dune Harrier
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dune Soldier
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Dune Captain
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Dune Warmaster
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Spearguard
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Dune Spearmaster
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Dune Swordsman
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) |
L3 Dune Blademaster
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dơi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Dơi quỷ
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
L1 Dơi máu
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàng
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Horses | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bay Horse
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Great Horse
![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dark Horse
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L2 Black Horse
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 White Horse
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Chiến binh xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Bộ xương giữ mộ
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Đao phủ chết chóc
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ xương bắn cung
lặn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Xạ thủ bắn xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Cung thủ hủy diệt
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Death Squire
lãnh đạo, lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Hiệp sĩ chết chóc
lãnh đạo, lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kỵ binh xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L2 Bóng đen
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
L3 Vô diện
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Hồn ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L3 Bóng ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma đào xác
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
L2 Ma ăn xác
bồi dưỡng
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
L3 Ma đoạt xác
bồi dưỡng
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Rồng xương
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Skeleton Rider
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Bone Knight
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (xung kích) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Thây ma lâu năm
lặn
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Xác chết biết đi
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
L1 Vô hồn
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Merfolk | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Merman Citizen
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L1 Merman Brawler
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập (stun) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Lính giáo người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người cá ném lao
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người cá quăng lưới
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫy
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L2 Chiến binh người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L3 Người cá thiết giáp
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại vương người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tiên cá nhập môn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật) |
L2 Phù thủy người cá
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật) |
L3 Nữ thần người cá
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tu sĩ người cá
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Tiên tri người cá
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy móc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thuyền
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu buôn
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu chiến vận tải
![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu cướp biển
![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người lùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Dwarvish Miner
![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người lùn khắc dấu thần
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) |
L3 Bậc thầy khắc dấu thần
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn nổi giận
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộ
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn thần sấm
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Người lùn vệ sĩ sấm sét
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người lùn vệ sĩ rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Pháp sư người lùn
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trinh sát người lùn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
L2 Người lùn thám hiểm
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
L3 Người lùn thăm dò
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Vệ binh người lùn
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Người lùn lực lưỡng
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người lùn canh gác
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người lùn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Người lùn giáp sắt
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Chủ tướng người lùn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rắn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Naga Dirkfang
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
L2 Naga Ophidian
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Naga Sicarius
![]() ![]() cận chiến-chém (deflect) ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Naga Ringcaster
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
L3 Naga Zephyr
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Naga Guard
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Naga Shield Guard
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập (absorb) |
L3 Naga High Guard
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập (absorb) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Chiến binh người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Du côn người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rồng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Người rồng hủy diệt
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng lượn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
L2 Người rồng trời
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tố
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng thiêu đốt
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Người rồng lóe sáng
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Người rồng tim lửa
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người rồng lửa
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Người rồng địa ngục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng đụng độ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L2 Người rồng đánh đập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Người rồng thúc ép
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tư lệnh người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Chiến binh người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Kiếm sĩ người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người thú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ binh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Chiến binh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Tư lệnh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Chỉ huy người thú
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Thủ lĩnh người thú
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thủ lĩnh người thú tối cao
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người thú bắn cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Người thú bắn nỏ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 Người thú bắn đại nỏ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người thú ám sát
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ, độc) |
L2 Sát thủ người thú
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ, độc) |
L3 Orcish Nightblade
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ, độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Bò sát bùn
![]() ![]() từ xa-va đập |
L1 Bò sát bùn khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Cave Bear
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Chuột khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Cuttlefish
![]() ![]() cận chiến-va đập (liên hoàn) ![]() ![]() từ xa-đâm (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Dragonfly Naiad
![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) |
L1 Dragonfly
![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) |
L2 Grand Dragonfly
![]() ![]() cận chiến-chém (thiện xạ) ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Fire Ant Egg
|
L1 Fire Ant
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Firebane Ant
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Firebomb Ant
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa (liên hoàn) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Fire Ant Queen
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém (bệnh dịch) ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Frost Stoat
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-lạnh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Giant Ant
![]() ![]() cận chiến-chém |
L1 Soldier Ant
![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Giant Ant Queen
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém (bệnh dịch) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Giant Scorpling
![]() ![]() cận chiến-đâm (độc) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L1 Bọ cạp khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-đâm (độc) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Great Icemonax
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-lạnh ![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Great Seahorse
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Horned Scarab
burrow
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Hộ vệ lửa
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 Fire Wraith
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-lửa |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Icemonax
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-lạnh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Jinn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Kraken
![]() ![]() cận chiến-va đập (liên hoàn) ![]() ![]() từ xa-đâm (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Người tuyết
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Nhện khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Nibbler
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L1 Caribe
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L2 Hunter Caribe
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Piglet
![]() ![]() cận chiến-chém |
L1 Woodland Boar
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Roc
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-chém (xung kích) ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Rock Scorpion
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Rồng lửa
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Sand Scamperer
![]() ![]() cận chiến-đâm (độc) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L1 Sand Scuttler
![]() ![]() cận chiến-đâm (độc) ![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Shadow Jumping Spider
mai phục
![]() ![]() cận chiến-đâm (bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Swamp Lizard
swamp lurk
![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thuồng luồng biển
![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thuồng luồng nước
![]() ![]() cận chiến-đâm (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Wild Wyvern
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Wyvern Rider
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Xúc tu đáy sâu
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quỷ khổng lồ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ khổng lồ trẻ tuổi
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Quỷ khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quỷ núi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Anh hùng quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Quỷ núi vĩ đại
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Pháp sư quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ núi bé con
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Chiến binh quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quỷ núi quăng đá
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ravens | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Raven
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L1 Dark Omen
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L2 War Harbinger
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sư tử đầu chim | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh sư tử đầu chim
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chim
![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Sư tử đầu chim
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thần rừng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Wose Sapling
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L1 Thần rừng
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Thần rừng lớn tuổi
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 Thần rừng cổ thụ
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Wose Shaman
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thần tiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Chủ tướng thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Chủ tướng thần tiên cấp cao
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Cung thủ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Thần tiên gác rừng
mai phục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thần tiên báo thù
mai phục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thần tiên thiện xạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Phu nhân thần tiên
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Pháp sư thần tiên
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L2 Phù thủy thần tiên
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Thần tiên phù thủy
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướm
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Đạo sĩ thần tiên
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồn
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trinh sát thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Kỵ binh thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thần tiên mở đường
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Anh hùng thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thần tiên vô địch
![]() ![]() cận chiến-chém (accuracy 10%) ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thủ lĩnh thần tiên
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Nguyên soái thần tiên
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thằn lằn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Saurian Skirmisher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 Saurian Ambusher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Saurian Flanker
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Saurian Spearthrower
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Saurian Javelineer
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đạo sĩ thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L2 Thầy bói thằn lằn
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L3 Saurian Seer
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tiên tri thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L3 Saurian Prophet
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu tinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Lính giáo yêu tinh
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L1 Yêu tinh kích động
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Yêu tinh đâm xiên
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
Last updated on Wed Feb 19 03:06:26 2025.