Dưới mặt trời cháy bỏng
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L3 Chỉ huy con người
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma vĩnh hằng
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L2 Bóng đen vĩnh hằng
hides
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
L3 Vô diện vĩnh hằng
hides
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Hồn ma vĩnh hằng
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L3 Bóng ma vĩnh hằng
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Ma ám
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thây ma nhện
![]() ![]() cận chiến-lạnh (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rắn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Hộ vệ người rắn
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 Lính gác người rắn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập (absorb) |
L3 Lính canh người rắn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập (absorb) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quenoth Elves | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quenoth Fighter
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks) ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 1 attack, parry 10%) |
L2 Quenoth Flanker
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (uses 4 attacks) ![]() ![]() từ xa-đâm (độc, uses 2 attacks) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%) |
L3 Quenoth Ranger
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (uses 6 attacks) ![]() ![]() từ xa-đâm (độc, uses 2 attacks) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 20%) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quenoth Warrior
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 4 attacks) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 3 attacks) ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks, parry 10%) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%) |
L3 Quenoth Champion
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 4 attacks) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 3 attacks) ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks, parry 10%) ![]() ![]() cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quenoth Mystic
hồi máu +4, tailwind, tailwind +1
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (daze) |
L2 Quenoth Shaman
giải độc, hồi máu +8, tailwind, tailwind +1
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (daze) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
L3 Quenoth Druid
giải độc, hồi máu +8, tailwind, tailwind +2
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (daze) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
L4 Quenoth Shyde
giải độc, heals +12, tailwind, tailwind +2
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (daze) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quenoth Sun Singer
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật, ray) |
L3 Quenoth Sun Sylph
hồi máu +4, third verse illuminates
![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật, ray) ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật, nova) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quenoth Scout
disengage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập |
L2 Quenoth Archer
disengage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Quenoth Marksman
disengage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quenoth Pathfinder
disengage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L3 Quenoth Outrider
disengage
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quenoth Youth
![]() ![]() cận chiến-chém (uses 4 attacks) ![]() ![]() từ xa-đâm (uses 4 attacks) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tauroch Rider
![]() ![]() cận chiến-va đập (once per turn) ![]() ![]() từ xa-đâm (once per turn) |
L2 Tauroch Stalwart
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-va đập (once per turn) ![]() ![]() từ xa-đâm (once per turn) |
L3 Tauroch Protector
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-va đập (once per turn) ![]() ![]() từ xa-đâm (once per turn) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tauroch Vanguard
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-va đập (shock, once per turn) ![]() ![]() từ xa-đâm (once per turn) |
L3 Tauroch Flagbearer
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-va đập (shock, once per turn) ![]() ![]() từ xa-đâm (once per turn) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Bò sát bùn nhỏ
![]() ![]() từ xa-va đập ![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Dustbok
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Golem thịt
![]() ![]() cận chiến-va đập (điên cuồng) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Monster Crab
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lèo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Nhện hang
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Quỷ Ixthala
![]() ![]() cận chiến-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ bụi
cuốn bụi
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (liên hoàn) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tauroch
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Unknown | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kẻ ám sát đen tối
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (độc) |
Last updated on Wed Feb 19 03:10:23 2025.