Thời đại anh hùng
Liên minh Knalga | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L1 ♟ Kẻ cướp cạn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
L2 ♟ Kẻ phạm pháp
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
L3 Kẻ trốn tránh
ẩn nấp
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kẻ săn trộm
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Kẻ đánh bẫy
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Kẻ giang hồ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 ♚ Thợ săn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắp
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
L2 ♟ Kẻ lừa đảo
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) ![]() ![]() từ xa-chém |
L3 ♚ Kẻ ám sát
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) ![]() ![]() từ xa-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kỵ binh sư tử đầu chim
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Bậc thầy sư tử đầu chim
![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người lùn nổi giận
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
L2 ♟ Người lùn thịnh nộ
![]() ![]() cận chiến-chém (điên cuồng) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người lùn thần sấm
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Người lùn vệ sĩ sấm sét
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Người lùn vệ sĩ rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Vệ binh người lùn
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Người lùn lực lưỡng
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Người lùn canh gác
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đấu sĩ người lùn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 ♟ Người lùn giáp sắt
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 ♚ Chủ tướng người lùn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Bộ xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Chiến binh xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 ♚ Bộ xương giữ mộ
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♚ Đao phủ chết chóc
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cung
lặn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Xạ thủ bắn xương
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Cung thủ hủy diệt
lặn
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 ♟ Dơi quỷ
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
L1 ♟ Dơi máu
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàng
![]() ![]() cận chiến-chém (bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L2 ♟ Bóng đen
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
L3 Vô diện
săn đêm, đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Hồn ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
L3 Bóng ma
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Ma đào xác
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
L2 ♟ Ma ăn xác
bồi dưỡng
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
L3 ♚ Ma đoạt xác
bồi dưỡng
![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tối
![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L2 ♟ Phù thủy bóng tối
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư gọi hồn
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 ♚ Thây ma
lặn
![]() ![]() cận chiến-bí kíp (bòn rút) ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 ♟ Xác chết biết đi
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
L1 ♟ Vô hồn
![]() ![]() cận chiến-va đập (bệnh dịch) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người phương bắc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Bộ binh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Chiến binh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 ♚ Tư lệnh người thú
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kỵ binh chó sói
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Hiệp sĩ yêu tinh
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Kỵ binh bạo sói
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-chém (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Yêu tinh cướp bóc
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-lửa ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 ♟ Lính giáo yêu tinh
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L1 ♟ Yêu tinh kích động
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Yêu tinh đâm xiên
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người thú bắn cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 ♟ Người thú bắn nỏ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người thú ám sát
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ, độc) |
L2 ♚ Sát thủ người thú
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-chém (thiện xạ, độc) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Quỷ núi bé con
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 ♟ Quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 ♚ Chiến binh quỷ núi
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Quỷ núi quăng đá
tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Chiến binh người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 Du côn người rắn
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rồng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người rồng lượn
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
L2 ♟ Người rồng trời
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tố
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốt
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 ♟ Người rồng lóe sáng
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 ♚ Người rồng tim lửa
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Người rồng lửa
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 ♚ Người rồng địa ngục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Người rồng đụng độ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L2 ♟ Người rồng đánh đập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 ♚ Người rồng thúc ép
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Tư lệnh người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L3 ♚ Tổng đốc người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Saurian Skirmisher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Saurian Ambusher
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Saurian Flanker
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằn
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằn
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lạnh (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L2 ♟ Chiến binh người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
L3 ♚ Kiếm sĩ người rồng
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-lửa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người trung thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặng
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 ♟ Bộ binh xung đòn
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 ♚ Bộ binh chùy sắt
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kiếm sĩ
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Đấu sĩ tay đôi
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Sĩ quan quân sự
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 ♟ Long kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thiết kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Kỵ sĩ
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
L2 ♟ Hiệp sĩ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ thần thánh
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-bí kíp ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại hiệp sĩ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Kỵ sĩ đánh thương
![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Lính cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Lính trường cung
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Lính cung bậc thầy
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Lính giáo
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Lính kiếm
![]() ![]() cận chiến-chém |
L3 ♚ Vệ sĩ hoàng gia
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♚ Lính lao
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Lính mác
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) |
L3 ♚ Lính kích
![]() ![]() cận chiến-đâm (đánh trước) ![]() ![]() cận chiến-chém |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L2 ♟ Pháp sư trắng
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư ánh sáng
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Pháp sư đỏ
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạc
dịch chuyển tức thời
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 ♚ Pháp sư trưởng
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L4 Đại pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Quỷ khổng lồ
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Trung úy
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Tướng
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L4 Đại nguyên soái
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đấu sĩ người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L2 ♟ Chiến binh người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm |
L3 Người cá thiết giáp
chịu đòn
![]() ![]() cận chiến-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại vương người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân nổi loạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Thần tiên gác rừng
mai phục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Thần tiên báo thù
mai phục
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Thần tiên thiện xạ
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
L3 ♚ Siêu xạ thủ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm (thiện xạ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L2 ♟ Pháp sư trắng
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư ánh sáng
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Pháp sư đỏ
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạc
dịch chuyển tức thời
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 ♚ Pháp sư trưởng
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
L4 Đại pháp sư
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-lửa (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiên
hồi máu +4
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L2 ♟ Phù thủy thần tiên
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 ♚ Thần tiên phù thủy
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướm
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Đạo sĩ thần tiên
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
L3 ♚ Tiên nữ cánh chuồn
giải độc, hồi máu +8
![]() ![]() cận chiến-va đập (phép thuật) ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) ![]() ![]() từ xa-đâm (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Thần rừng
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L2 ♟ Thần rừng lớn tuổi
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
L3 ♚ Thần rừng cổ thụ
mai phục, tái tạo
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Thợ săn người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Lính giáo người cá
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Người cá ném lao
![]() ![]() cận chiến-đâm ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Người cá quăng lưới
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫy
![]() ![]() cận chiến-va đập ![]() ![]() từ xa-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Trinh sát thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Kỵ binh thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thần tiên mở đường
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 ♟ Đấu sĩ thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L2 ♟ Anh hùng thần tiên
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Thần tiên vô địch
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 ♟ Thủ lĩnh thần tiên
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 ♚ Nguyên soái thần tiên
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
Last updated on Thu Feb 20 02:31:02 2025.